クオンツ分析
クオンツぶんせき
☆ Danh từ
Phân tích định lượng

クオンツ分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クオンツ分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
quantitative
クオンツ運用 クオンツうんよう
quantitative investment management
分析 ぶんせき
sự phân tích
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô
マッチドペア分析 マッチドペアぶんせき
phân tích theo cặp