Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クズの本懐
Rác rưởi
本懐 ほんかい
nguyện vọng ôm ấp trong lòng từ rất lâu; bản nguyện
クズ属 クズぞく
chi sắn dây
人間のクズ にんげんのクズ にんげんのくず
cặn bã của xã hội
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
消しクズ けしクズ けしくず
vụn tẩy
本懐成就 ほんかいじょうじゅ
realization of a great ambition, attainment of one's most cherished desire, one's earnest prayer being answered