Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クズ属 クズぞく
chi sắn dây
クズ
Rác rưởi
人間のクズ にんげんのクズ にんげんのくず
cặn bã của xã hội
本懐 ほんかい
nguyện vọng ôm ấp trong lòng từ rất lâu; bản nguyện
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
消しクズ けしクズ けしくず
vụn tẩy
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay