Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クズ
Rác rưởi
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
クズ属 クズぞく
chi sắn dây
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
人間のクズ にんげんのクズ にんげんのくず
cặn bã của xã hội
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
くず鉄 くずてつ クズてつ
sắt vụn