クズ属
クズぞく「CHÚC」
Chi sắn dây
Chi pueraria (một chi chứa khoảng 15–20 loài thực vật bản địa châu á thuộc họ đậu (fabaceae))
クズ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クズ属
Rác rưởi
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
消しクズ けしクズ けしくず
vụn tẩy
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
人間のクズ にんげんのクズ にんげんのくず
cặn bã của xã hội
くず鉄 くずてつ クズてつ
sắt vụn