Các từ liên quan tới クセになりそな女たち
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa
成立ち なりたち
nguồn gốc, lịch sử, sự hình thành
成り立ち なりたち
nguồn gốc, lịch sử, sự hành thành
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
二七日 ふたなぬか ふたなのか にななにち
ủng hộ những lễ truy điệu (của) tuần
道形に みちなりに
đi theo đường lớn, bỏ qua các nhánh nhỏ
頼りになる たよりになる
đáng tin cậy
恐るるに足りない おそるるにたりない
không đáng để sợ hãi; không đáng để tâm; không có gì nghiêm trọng