クッション言葉
クッションことば
☆ Danh từ
Làm giảm vấn đề

クッション言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クッション言葉
クッション クッション
miếng xốp; lót xốp; miếng đệm; đệm
言葉 ことば けとば
câu nói
クッションインソール クッション インソール クッション インソール クッション インソール
lót giày đàn hồi chống sốc
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
コンパイラー言葉 コンパイラーことば
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch