Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アセンブリー言葉
アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
アセンブリー言語 アセンブリーげんご
アセンブリ アセンブリー
hợp ngữ
言葉 ことば けとば
câu nói
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アセンブリー工業 アセンブリーこうぎょう
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
Đăng nhập để xem giải thích