Các từ liên quan tới クライシス・オン・インフィニット・アース
sự khủng hoảng; khủng hoảng
アイデンティティクライシス アイデンティティークライシス アイデンティティ・クライシス アイデンティティー・クライシス
identity crisis
クライシスマネージメント クライシス・マネージメント
crisis management
sự nối đất (điện); tiếp đất
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
アースダム アース・ダム
earth dam
アースムーバ アース・ムーバ
earth mover
アースマウンド アース・マウンド
earth mound