Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クラウド・ゲート
クラウド クラウド
đám mây
クラウド化 クラウドか
dịch chuyển lên đám mây
クラウドPBX クラウドPBX
dịch vụ cung cấp hệ thống tổng đài nội bộ nhánh riêng (pbx) triển khai theo mô hình điện toán đám mây
クラウドサービス クラウド・サービス
dịch vụ điện toán đám mây
クラウドファンディング クラウド・ファンディング
gây quỹ cộng đồng
ゲート ゲート
cổng (logic,..)
クラウドコンピューティング クラウド・コンピューティング クラウドコンピューティング
điện toán đám mây
cổng