Các từ liên quan tới クラウンブリッジ補綴学
補綴 ほてい ほてつ
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
歯周補綴 ししゅうほてい
phục hình nha chu
歯科補綴 しかほてい
bộ phận nha khoa làm răng giả
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
顎顔面補綴 あごがんめんほてい
cấy ghép chân răng hàm mặt
下顎補綴物 かがくほていぶつ
xương hàm dưới giả
歯科補綴物 しかほてーぶつ
răng giả