Các từ liên quan tới クラクフ級モニター
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
モニター モニタ
giám sát
モニターツアー モニター・ツアー
tour du lịch trọn gói
マルチスキャンモニター マルチスキャン・モニター
màn hình quét nhiều lần
マスターモニター マスター・モニター
master monitor
クロコダイルモニター クロコダイル・モニター
Varanus salvadorii là một loài thằn lằn trong họ Varanidae. Nó là loài kỳ đà lớn nhất New Guinea, và được xem là một trong những loài thằn lằn dài nhất thế giới.