Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
モニター モニタ
giám sát
監視モニター かんしモニター
màn hình giám sát
血圧モニター けつあつモニター
máy đo huyết áp
車載モニター しゃさいモニター
màn hình trên xe
モニター本体 モニターほんたい
màn hình máy tính