Các từ liên quan tới クラスタ (記憶媒体)
記憶媒体 きおくばいたい
phương tiện nhớ
記録媒体 きろくばいたい
phương tiện ghi chép
光記録媒体 ひかりきろくばいたい
phương tiện lưu trữ quang học
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
媒体 ばいたい
Media, phương tiện
クラスタ クラスタ
cụm (một sự kết nhóm, chẳng hạn như một nhóm các điểm dữ liệu trên một đồ thị, hoặc một máy tính truyền thông và các đầu cuối kết hợp với nó)
事前記録媒体 じぜんきろくばいたい
phương tiện ghi dữ liệu
磁気記録媒体 じききろくばいたい
phương tiện mang từ tính