クラスBIPアドレス
クラスビーアイピーアドレス
☆ Danh từ
Địa chỉ ip lớp b

クラスBIPアドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラスBIPアドレス
アドレスクラス アドレス・クラス
lớp địa chỉ
クラスAIPアドレス クラスエーアイピーアドレス
địa chỉ ip lớp a
クラスCIPアドレス クラスシーアイピーアドレス
địa chỉ ip lớp c
クラス クラス
lớp
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
クラスB クラスB
mạng lớp b
クラスA クラスA
mạng lớp a
クラス図 クラスず
sơ đồ lớp