Các từ liên quan tới クラック・コカイン
クラック・コカイン(クラック、ロック) クラック・コカイン(クラック、ロック)
ma tuý đá
クラック クラック
một loại ma túy gây nghiện mạnh; ma túy gây nghiện nặng
chất côcain; cocain
クラックこうしょう クラックこうしょう
Tiêu đen
コカイン関連障害 コカインかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến cocain
クラック・コカイン(クラック、ロック) クラック・コカイン(クラック、ロック)
ma tuý đá
クラック クラック
một loại ma túy gây nghiện mạnh; ma túy gây nghiện nặng
chất côcain; cocain
クラックこうしょう クラックこうしょう
Tiêu đen
コカイン関連障害 コカインかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến cocain