Các từ liên quan tới クラッシュ・ダイブ
クラッシュ クラッシュ
sự hỏng hóc; hỏng hóc; hỏng
サーチ&リカバリー・ダイブ サーチアンドリカバリー・ダイブ サーチアンドリカバリーダイブ
search and recovery dive
underwater dive
ヘッドクラッシュ ヘッド・クラッシュ
đầu từ chạm đĩa
システムクラッシュ システム・クラッシュ
phá hủy hệ thống
クラッシュシンドローム クラッシュ・シンドローム
crush syndrome
クラッシュ回復 クラッシュかいふく
phục hồi khi đổ vỡ
高所ダイブ こうしょダイブ
lặn độ cao