ピークパフォーマンス・ダイブ
ピークパフォーマンスダイブ
☆ Danh từ
Peak performance dive

ピークパフォーマンス・ダイブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピークパフォーマンス・ダイブ
lặn; nhảy xuống nước
ドリフト・ダイブ ドリフトダイブ
drift dive
ドライスーツ・ダイブ ドライスーツダイブ
kiểu lặn sử dụng bộ đồ khô
ボート・ダイブ ボートダイブ
việc lặn bằng thuyền
高所ダイブ こうしょダイブ
lặn độ cao
水中ナチュラリスト・ダイブ すいちゅうナチュラリスト・ダイブ
kiểu lặn dưới dưới nước nghiên cứu thiên nhiên
ダイバー・プロパルジョン・ビークル・ダイブ ダイバープロパルジョンビークル
diver propulsion vehicle dive
水中写真ダイブ すいちゅうしゃしんダイブ
lặn chụp ảnh dưới nước