Các từ liên quan tới クラーク経済特別区
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別経済区 とくべつけいざいく
đặc khu kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済特区 けいざいとっく
đặc khu kinh tế
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt