Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クリスタル映像
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
映像 えいぞう
hình ảnh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
クリスタルマイクロフォン クリスタルマイクロホン クリスタル・マイクロフォン クリスタル・マイクロホン
crystal microphone
ライブ映像 ライブえいぞう
video trực tiếp
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)
生映像 せいえいぞう
video sống
映像データ えいぞうデータ
dữ liệu ảnh