Các từ liên quan tới クリスマス・ファンタジー
スペースファンタジー スペース・ファンタジー
space fantasy
sự không tưởng; sự ảo tưởng
lễ Nô-en
クリスマスイヴ クリスマスイブ クリスマス・イヴ クリスマス・イブ
ngày lễ trước Thánh.
クリスマスケーキ クリスマス・ケーキ
Bánh Nô-en
クリスマスカード クリスマス・カード
thiếp mừng Nô en
クリスマスプレゼント クリスマス・プレゼント
quà Giáng sinh
クリスマスツリー クリスマス・ツリー
cây thông Nô en