Các từ liên quan tới クリスマス・ラブ (涙のあとには白い雪が降る)
雪が降る ゆきがふる
tuyết rơi
雪の様に白い ゆきのようにしろい
màu trắng như tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
降雪 こうせつ
tuyết rơi.
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)
雪のように白い ゆきのようにしろい
trắng như tuyết
裏には裏がある うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
上には上がある うえにはうえがある
sự vĩ đại là so sánh, luôn có ai đó tốt hơn bạn