クリッペル・トレノネー・ウェーバー症候群
クリッペル・トレノネー・ウェーバーしょーこーぐん
Hội chứng rối loạn mạch máu bẩm sinh (klippel – trenaunay – weber)
クリッペル・トレノネー・ウェーバー症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリッペル・トレノネー・ウェーバー症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
クリッペル・ファイル症候群 クリッペル・ファイルしょーこーぐん
hội chứng klippel–feil còn được gọi là hội chứng tổng hợp đốt sống cổ (kfs)
スタージ・ウェーバー症候群 スタージ・ウェーバーしょーこーぐん
hội chứng sturge weber (hay còn gọi là u mạch não thần kinh sinh ba)
Klippel-Trenaunay-Weber症候群 クリッペル・トレノネー・ウェーバーしょうこうぐん
hội chứng Klippel-Trenaunay-Weber , hội chứng rối loạn mạch máu bẩm sinh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)