クリーニング
クリーニング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giặt là; giặt ủi
クリーニング
に
出
す
予定
の
汚
れた
シャツ
Định đem cái áo bẩn này đi giặt là
クリーニング店
で
働
く
女性
Người phụ nữ làm việc ở cửa hàng giặt thuê .
クリーニング屋
はどこですか?
Giặt là ở đâu?
Sự giặt thuê; sự giặt khô
☆ Động từ
Làm sạch
歯
を
クリーニング
Làm sạch, lấy cao răng

Từ đồng nghĩa của クリーニング
noun
Bảng chia động từ của クリーニング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | クリーニングする |
Quá khứ (た) | クリーニングした |
Phủ định (未然) | クリーニングしない |
Lịch sự (丁寧) | クリーニングします |
te (て) | クリーニングして |
Khả năng (可能) | クリーニングできる |
Thụ động (受身) | クリーニングされる |
Sai khiến (使役) | クリーニングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | クリーニングすられる |
Điều kiện (条件) | クリーニングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | クリーニングしろ |
Ý chí (意向) | クリーニングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | クリーニングするな |
クリーニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリーニング
クリーニング屋 クリーニングや
tiệm giặt là
クリーニング業 クリーニングぎょう
ngành giặt là
ドライクリーニング ドライ・クリーニング
lau khô
ウエットクリーニング ウエット・クリーニング
wet cleaning
ヘッドクリーニングキット ヘッド・クリーニング・キット
bộ rửa đầu đọc
OAクリーニング用品 OAクリーニングようひん
dụng cụ vệ sinh máy văn phòng
ポンプ用クリーニング用品 ポンプようクリーニングようひん
sản phẩm làm sạch cho máy bơm
楽器クリーニング用品 がっきクリーニングようひん
dụng cụ làm sạch nhạc cụ