クリーニング屋
クリーニングや
☆ Danh từ
Tiệm giặt là

クリーニング屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリーニング屋
クリーニング クリーニング
làm sạch
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
クリーニング業 クリーニングぎょう
ngành giặt là
ドライクリーニング ドライ・クリーニング
lau khô
ウエットクリーニング ウエット・クリーニング
wet cleaning
OAクリーニング用品 OAクリーニングようひん
dụng cụ vệ sinh máy văn phòng
ヘッドクリーニングキット ヘッド・クリーニング・キット
bộ rửa đầu đọc
ポンプ用クリーニング用品 ポンプようクリーニングようひん
sản phẩm làm sạch cho máy bơm