クリーニング業
クリーニングぎょう
Ngành giặt là
クリーニング業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリーニング業
クリーニング クリーニング
làm sạch
クリーニング屋 クリーニングや
tiệm giặt là
ドライクリーニング ドライ・クリーニング
lau khô
ウエットクリーニング ウエット・クリーニング
wet cleaning
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ヘッドクリーニングキット ヘッド・クリーニング・キット
bộ rửa đầu đọc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.