Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クリーンルーム用ゴミ袋
クリーンルームようゴミふくろ
túi rác dành cho phòng sạch.
クリーンルーム用ゴミ箱/ゴミ袋 クリーンルームようゴミはこ/ゴミふくろ
Thùng rác/túi rác dành cho phòng sạch.
クリーンルーム用ゴミ箱 クリーンルームようゴミはこ
thùng rác dành cho phòng sạch.
ゴミ袋 ゴミぶくろ ごみぶくろ ゴミふくろ
túi đựng rác
クリーンルーム用手袋 クリーンルームようてぶくろ
Găng tay dùng trong phòng sạch.
găng tay phòng sạch
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
túi nhựa (túi rác)
ニトリル クリーンルーム用手袋 ニトリル クリーンルームようてぶくろ ニトリル クリーンルームようてぶくろ ニトリル クリーンルームようてぶくろ
găng tay cao su tổng hợp dùng trong phòng sạch
Đăng nhập để xem giải thích