Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポリ袋(ゴミ袋)
ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
túi nhựa (túi rác)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
ポリ袋 ポリぶくろ ポリふくろ ポリぶくろ ポリふくろ
polyethylene phồng lên
ゴミ袋 ゴミぶくろ ごみぶくろ ゴミふくろ
túi đựng rác
ポリ袋ロールホルダー ポリふくろロールホルダー
giá đỡ cuộn túi nhựa
ポリ袋ホルダー ポリふくろホルダー
giá treo túi nilon
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)
チャック付ポリ袋 チャックつきポリふくろ
túi nhựa có khóa kéo
クリーンルーム用ゴミ箱/ゴミ袋 クリーンルームようゴミはこ/ゴミふくろ
Thùng rác/túi rác dành cho phòng sạch.
Đăng nhập để xem giải thích