クルミ属
クルミぞく「CHÚC」
Chi óc chó
Chi hồ đào
Chi hạch đào
Chi vạn tuế tử
Chi juglans (một chi thực vật thuộc họ óc chó)
クルミ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クルミ属
クルミ科 クルミか
họ óc chó; họ hồ đào
クルミ目 クルミもく
bộ Óc chó
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)