Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クレオパトラ1世
Nữ hoàng ai cập cổ đại
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
クレオパトラの鼻 クレオパトラのはな
chiếc mũi của Cleopatra (ám chỉ thứ nhỏ bé nhưng có sức ảnh hưởng lớn)
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1