Các từ liên quan tới クレヨンしんちゃん 嵐を呼ぶ シネマランドの大冒険!
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
gây ra sóng gió; gây ra rắc rối; tạo ra những tình huống kịch tính và bất ngờ.
大冒険 だいぼうけん
cuộc phiêu lưu tuyệt vời
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
危険を冒す きけんをおかす
bất chấp nguy hiểm
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp