Các từ liên quan tới クレヨンしんちゃん 嵐を呼ぶ 栄光のヤキニクロード
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
gây ra sóng gió; gây ra rắc rối; tạo ra những tình huống kịch tính và bất ngờ.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
áo gi lê của Nhật.
ちゃん ちゃん
bé...
栄光 えいこう
thanh danh
光栄 こうえい
quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự