栄光
えいこう「VINH QUANG」
Thanh danh
Vinh
Vinh hiển
☆ Danh từ
Vinh quang
勝利
の
栄光
はその
一番若
い
泳者
の
上
に
輝
いた。
Vinh quang của sự thắng lợi được dành cho vận động viên bơi trẻ nhất. .

Từ đồng nghĩa của 栄光
noun
栄光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄光
栄光蘭 えいこうらん
Spanish dagger, palm lily, Yucca Gloriosa
栄光に包まれる えいこうにつつまれる
vinh thân.
光栄 こうえい
quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光栄がある こうえいがある
rạng ngời.