Kết quả tra cứu 栄光
Các từ liên quan tới 栄光
栄光
えいこう
「VINH QUANG」
◆ Thanh danh
◆ Vinh
◆ Vinh hiển
☆ Danh từ
◆ Vinh quang
勝利
の
栄光
はその
一番若
い
泳者
の
上
に
輝
いた。
Vinh quang của sự thắng lợi được dành cho vận động viên bơi trẻ nhất. .

Đăng nhập để xem giải thích