Các từ liên quan tới クレヨンしんちゃん 嵐を呼ぶ黄金のスパイ大作戦
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
gây ra sóng gió; gây ra rắc rối; tạo ra những tình huống kịch tính và bất ngờ.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
大黒黄金 だいこくこがね ダイコクコガネ
horned dung beetle (Copris ochus)
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
áo gi lê của Nhật.