Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
クレヨン画 クレヨンが