Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
超時空 ちょうじくう
kích thước người quản lý
バラのはな バラの花
hoa hồng.
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
花嫁 はなよめ
cô dâu