Các từ liên quan tới クレヨンしんちゃん 超時空!嵐を呼ぶオラの花嫁
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
gây ra sóng gió; gây ra rắc rối; tạo ra những tình huống kịch tính và bất ngờ.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
超時空 ちょうじくう
kích thước người quản lý
バラのはな バラの花
hoa hồng.
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
花嫁 はなよめ
cô dâu
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)