くれーんしゃ
クレーン車
☆ Danh từ
Xe cẩu
クレーン車
を
操縦
する
Điều khiển xe cẩu .

クレーン車 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu クレーン車
くれーんしゃ
クレーン車
xe cẩu
クレーン車
クレーンしゃ くれーんしゃ
xe cẩu
Các từ liên quan tới クレーン車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
クレーン クレーン
cần cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
スカイクレーン スカイ・クレーン
sky crane, skycrane, flying crane
タワークレーン タワー・クレーン
cần cẩu tháp
クレーンゲーム クレーン・ゲーム
trò chơi cần cẩu, trò chơi điện tử trong đó cần cẩu được sử dụng để nhặt đồ chơi nhồi bông, v.v.
トラッククレーン トラック・クレーン
truck crane
ジブクレーン ジブ・クレーン ジブクレーン
jib crane