Các từ liên quan tới クロアチア=スラヴォニア王国
クロアチア語 クロアチアご
tiếng Croatia (là một dạng chuẩn hóa của tiếng Serbia-Croatia được dùng bởi người Croat, chủ yếu tại Croatia, Bosna và Herzegovina, vùng Vojvodina của Serbia)
nước Croat-chia
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
女王国 じょおうこく
nữ vương
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia
国王病 こくおーびょー
tràng nhạc
藩王国 はんおうこく
nhà nước bản địa (của Ấn Độ trước độc lập)