クロアチア語
クロアチアご
☆ Danh từ
Tiếng Croatia (là một dạng chuẩn hóa của tiếng Serbia-Croatia được dùng bởi người Croat, chủ yếu tại Croatia, Bosna và Herzegovina, vùng Vojvodina của Serbia)

クロアチア語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロアチア語
セルビアクロアチア語 セルビアクロアチアご
tiếng Serbia-Croatia (còn gọi là tiếng Serb-Croat, tiếng Serb-Croat-Bosna, tiếng Bosna-Croatia-Serbia hay tiếng Bosna-Croatia-Montenegro-Serbia, là một ngôn ngữ Nam Slav và là ngôn ngữ chính của Serbia, Croatia, Bosna và Hercegovina và Montenegro)
nước Croat-chia
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia