Các từ liên quan tới クロイツェル・ソナタ (小説)
xô-nát; bản xô-nát; bản tình ca.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
トリオソナタ トリオ・ソナタ
tam tấu sonata
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ソナタ形式 ソナタけいしき
mẫu (dạng) bản xônat, cấu trúc bao gồm ba phần chính: phần giải thích, phần phát triển và phần tóm tắt
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái