Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソナタ
xô-nát; bản xô-nát; bản tình ca.
トリオソナタ トリオ・ソナタ
tam tấu sonata
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu
形式上 けいしきじょう
Về mặt thủ tục hay hình thức