Các từ liên quan tới クロガネ回姫譚-閃夜一夜-
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜回り よまわり
sự đi tuần ban đêm; người gác đêm
一夜さ ひとよさ
một đêm
一夜妻 いちやづま ひとよづま
người tình một đêm
一昨夜 いっさくや いちさくや
đêm trước kéo dài
一夜漬 いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét