Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一夜妻
いちやづま ひとよづま
người tình một đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一夜さ ひとよさ
một đêm
一昨夜 いっさくや いちさくや
đêm trước kéo dài
一夜漬 いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
「NHẤT DẠ THÊ」
Đăng nhập để xem giải thích