一夜妻
いちやづま ひとよづま「NHẤT DẠ THÊ」
☆ Danh từ
Người tình một đêm

Từ đồng nghĩa của 一夜妻
noun
一夜妻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一夜妻
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一夜中 いちやじゅう ひとやじゅう いちやなか
tất cả đêm xuyên qua
一夜漬 いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
一昼夜 いっちゅうや
cả ngày đêm; 24 giờ