Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クロサギ (鳥)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
網鳥 あみどり
chim cúc cu nhỏ (là một loài chim trong họ Cuculidae)
幽鳥 ゆうちょう かそけとり
con chim núi
老鳥 ろうちょう
con chim già