クローズドサークル
クローズド・サークル
☆ Danh từ
Closed circle (of suspects, in mystery fiction)

クローズド・サークル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クローズド・サークル
サークル サークル
câu lạc bộ thể thao.
closed
Cây cắt đường tròn
ハウス/ケージ/サークル ハウス/ケージ/サークル
Nhà/ lồng/ chuồng
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ
クローズドアーキテクチャ クローズド・アーキテクチャ
kiến trúc đóng
クローズドスタンス クローズド・スタンス
closed stance
クローズドモーゲージ クローズド・モーゲージ
closed mortgage