クローズド期間
クローズドきかん
Ngày kết sổ cuối kỳ
Thời gian đóng cửa
Thời hạn đóng cửa
クローズド期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クローズド期間
closed
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
クローズドアーキテクチャ クローズド・アーキテクチャ
kiến trúc đóng
クローズドスタンス クローズド・スタンス
closed stance
クローズドモーゲージ クローズド・モーゲージ
closed mortgage
クローズドユニオン クローズド・ユニオン
closed union
クローズドサークル クローズド・サークル
closed circle (of suspects, in mystery fiction)