Các từ liên quan tới クローネ (万年筆)
万年筆 まんねんひつ まんねんぴつ まんねんふで
bút máy
万年筆インク まんねんひつインク
mực bút máy
万年筆本体 まんねんひつほんたい
Thân bút máy
krone
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
万年筆インク/関連品 まんねんひつインク/かんれんひん
Mực bút máy/phụ kiện liên quan.
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm