Các từ liên quan tới クワイエット・ストーム
bão; cơn bão.
ファイアーストーム ファイヤーストーム ファイアストーム ファイヤストーム ファイヤー・ストーム ファイア・ストーム ファイヤ・ストーム
một nhóm người, đặc biệt là sinh viên, hát và nhảy xung quanh một đống lửa vào ban đêm
ブロードキャストストーム ブロードキャスト・ストーム
bão phát sóng
ダストストーム ダスト・ストーム
bão bụi; trận bão cát