Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マーチ
hành khúc.
ウエディングマーチ ウェディングマーチ ウエディング・マーチ ウェディング・マーチ
cuộc diễu hành đám cưới.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ミリタリーマーチ ミリタリー・マーチ
military march
慈姑 くわい クワイ
cây hoàng tinh
河 ホー かわ
sông; dòng sông
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần