Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クールな恋
クール クール
mát mẻ; mát
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
クールジャズ クール・ジャズ
cool jazz
クールビズ クール・ビズ
quần áo gọn nhẹ đơn giản
クールアイランド クール・アイランド
cool island
ツークール ツー・クール
2 mùa chiếu (thường dùng trong anime, phim truyền hình... kéo dài khoảng 6 tháng)
クールカラー クール・カラー
màu sắc tông lạnh; màu lạnh