Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クールな恋
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
クール クール
mát mẻ; mát
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
ワンクール ワン・クール
one run of a television series
クールビズ クール・ビズ
quần áo gọn nhẹ đơn giản
クールジャズ クール・ジャズ
cool jazz
クールカラー クール・カラー
cool color
クールアイランド クール・アイランド
cool island