クールジャズ
クール・ジャズ
☆ Danh từ
Cool jazz

クール・ジャズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クール・ジャズ
クール クール
mát mẻ; mát
nhạc ja; nhạc jaz.
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
ワンクール ワン・クール
one run of a television series
クールビズ クール・ビズ
quần áo gọn nhẹ đơn giản
クールカラー クール・カラー
cool color
クールアイランド クール・アイランド
cool island
ツークール ツー・クール
two runs of a television series