Các từ liên quan tới クール・ランニング
クール クール
mát mẻ; mát
ランニング ランニング
sự chạy; sự chạy đua.
トレイルランニング トレールランニング トレイル・ランニング トレール・ランニング
trail running
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
ワンクール ワン・クール
one run of a television series
クールビズ クール・ビズ
quần áo gọn nhẹ đơn giản
クールジャズ クール・ジャズ
cool jazz
クールカラー クール・カラー
cool color