Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
障壁 しょうへき
chướng ngại; sự trở ngại
コミュニケーション障壁 コミュニケーションしょーへき
rào cản giao tiếp
障壁画 しょうへきが
bức tranh dán trên vách ngăn phòng
税関障壁 ぜいかんしょうへき
hàng rào thuế quan.
参入障壁 さんにゅうしょうへき
rào cản gia nhập
貿易障壁 ぼうえきしょうへき
hàng rào buôn bán.
関税障壁 かんぜいしょうへき
hàng rào thuế
クーロン力 クーロンりょく
lực lượng (của) culông